Nghĩa của từ vacillation trong tiếng Việt.

vacillation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vacillation

US /ˌvæs.əˈleɪ.ʃən/
UK /ˌvæs.əˈleɪ.ʃən/
"vacillation" picture

Danh từ

1.

sự do dự, sự dao động, sự lưỡng lự

the inability to decide between different opinions or actions; indecision.

Ví dụ:
His constant vacillation made it difficult to move forward with the project.
Sự do dự liên tục của anh ấy khiến dự án khó tiến triển.
The government's vacillation on the policy caused public distrust.
Sự do dự của chính phủ về chính sách đã gây ra sự mất lòng tin của công chúng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: