Nghĩa của từ fluctuate trong tiếng Việt.

fluctuate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fluctuate

US /ˈflʌk.tʃu.eɪt/
UK /ˈflʌk.tʃu.eɪt/
"fluctuate" picture

Động từ

1.

biến động, dao động, lên xuống thất thường

rise and fall irregularly in number or amount

Ví dụ:
The stock market prices fluctuate daily.
Giá thị trường chứng khoán biến động hàng ngày.
Her mood often fluctuates between happiness and sadness.
Tâm trạng của cô ấy thường dao động giữa hạnh phúc và buồn bã.
Học từ này tại Lingoland