Nghĩa của từ "the upper hand" trong tiếng Việt.

"the upper hand" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

the upper hand

US /ðə ˈʌpər hænd/
UK /ðə ˈʌpər hænd/
"the upper hand" picture

Thành ngữ

1.

phần thắng, lợi thế, quyền kiểm soát

an advantage or control over someone or something

Ví dụ:
She always tries to get the upper hand in any argument.
Cô ấy luôn cố gắng giành phần thắng trong mọi cuộc tranh cãi.
Our team gained the upper hand in the second half of the game.
Đội của chúng tôi đã giành phần thắng trong hiệp hai của trận đấu.
Học từ này tại Lingoland