Nghĩa của từ unrefined trong tiếng Việt.
unrefined trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unrefined
US /ˌʌn.rɪˈfaɪnd/
UK /ˌʌn.rɪˈfaɪnd/

Tính từ
1.
chưa tinh chế, thô
not refined or processed; natural state
Ví dụ:
•
Unrefined sugar retains more of its natural molasses.
Đường chưa tinh chế giữ lại nhiều mật mía tự nhiên hơn.
•
The oil was unrefined and had a strong, earthy aroma.
Dầu chưa tinh chế và có mùi đất nồng.
2.
thô thiển, kém tinh tế, vô duyên
lacking good manners, taste, or sophistication
Ví dụ:
•
His unrefined humor often offended people.
Sự hài hước thô thiển của anh ấy thường làm phật lòng người khác.
•
Despite her wealth, her tastes remained surprisingly unrefined.
Mặc dù giàu có, sở thích của cô ấy vẫn thô thiển một cách đáng ngạc nhiên.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland