Nghĩa của từ boorish trong tiếng Việt.

boorish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boorish

US /ˈbʊr.ɪʃ/
UK /ˈbʊr.ɪʃ/
"boorish" picture

Tính từ

1.

thô lỗ, vô lễ, cục cằn

rough and bad-mannered; coarse

Ví dụ:
His boorish behavior at the dinner party offended everyone.
Hành vi thô lỗ của anh ta tại bữa tiệc tối đã xúc phạm tất cả mọi người.
She found his comments to be quite boorish and inappropriate.
Cô ấy thấy những bình luận của anh ta khá thô lỗ và không phù hợp.
Học từ này tại Lingoland