Nghĩa của từ uneasy trong tiếng Việt.

uneasy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

uneasy

US /ʌnˈiː.zi/
UK /ʌnˈiː.zi/
"uneasy" picture

Tính từ

1.

không thoải mái, bồn chồn, lo lắng

feeling troubled, anxious, or uncomfortable

Ví dụ:
She felt an uneasy silence in the room.
Cô ấy cảm thấy một sự im lặng khó chịu trong phòng.
He was uneasy about the upcoming presentation.
Anh ấy cảm thấy không yên về buổi thuyết trình sắp tới.
Học từ này tại Lingoland