Nghĩa của từ worried trong tiếng Việt.
worried trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
worried
US /ˈwɝː.id/
UK /ˈwɝː.id/

Tính từ
1.
lo lắng, bồn chồn
feeling or showing anxiety or concern about something
Ví dụ:
•
She was worried about her son's health.
Cô ấy lo lắng về sức khỏe của con trai mình.
•
Don't be worried, everything will be fine.
Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: