Nghĩa của từ uncombed trong tiếng Việt.

uncombed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

uncombed

US /ʌnˈkoʊmd/
UK /ʌnˈkoʊmd/
"uncombed" picture

Tính từ

1.

chưa được chải, rối bù

not combed

Ví dụ:
Her long, red hair was wild and uncombed.
Mái tóc dài màu đỏ của cô ấy hoang dã và chưa được chải.
He woke up with a messy, uncombed beard.
Anh ấy thức dậy với bộ râu lộn xộn, chưa được chải.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland