uncombed

US /ʌnˈkoʊmd/
UK /ʌnˈkoʊmd/
"uncombed" picture
1.

chưa được chải, rối bù

not combed

:
Her long, red hair was wild and uncombed.
Mái tóc dài màu đỏ của cô ấy hoang dã và chưa được chải.
He woke up with a messy, uncombed beard.
Anh ấy thức dậy với bộ râu lộn xộn, chưa được chải.