Nghĩa của từ unkempt trong tiếng Việt.

unkempt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unkempt

US /ʌnˈkempt/
UK /ʌnˈkempt/
"unkempt" picture

Tính từ

1.

rối bù, không gọn gàng, bừa bộn

having an untidy or disheveled appearance

Ví dụ:
His hair was unkempt and he needed a shave.
Tóc anh ấy rối bù và anh ấy cần cạo râu.
The garden was unkempt, with weeds growing everywhere.
Khu vườn không được chăm sóc, cỏ dại mọc khắp nơi.
Học từ này tại Lingoland