Nghĩa của từ "turn back" trong tiếng Việt.

"turn back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

turn back

US /tɜːrn bæk/
UK /tɜːrn bæk/
"turn back" picture

Cụm động từ

1.

quay lại, trở lại

to return to a starting point or to go in the opposite direction

Ví dụ:
We had to turn back because of the heavy snow.
Chúng tôi phải quay lại vì tuyết rơi dày đặc.
It's getting late, we should turn back now.
Trời đã muộn, chúng ta nên quay lại bây giờ.
2.

quay ngược, đảo ngược

to cause something to return to an earlier state or condition

Ví dụ:
Can we turn back time to when things were simpler?
Chúng ta có thể quay ngược thời gian về lúc mọi thứ đơn giản hơn không?
The new policy aims to turn back the tide of rising unemployment.
Chính sách mới nhằm đảo ngược làn sóng thất nghiệp gia tăng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland