Nghĩa của từ tunefulness trong tiếng Việt.

tunefulness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tunefulness

US /ˈtuːnfəlnəs/
UK /ˈtuːnfəlnəs/
"tunefulness" picture

Danh từ

1.

sự du dương, tính giai điệu

the quality of being tuneful; melodiousness.

Ví dụ:
The tunefulness of the birdsong filled the morning air.
Giai điệu du dương của tiếng chim hót tràn ngập không khí buổi sáng.
Despite its complexity, the symphony retained a remarkable tunefulness.
Mặc dù phức tạp, bản giao hưởng vẫn giữ được sự du dương đáng kể.
Học từ này tại Lingoland