Nghĩa của từ euphony trong tiếng Việt.
euphony trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
euphony
US /ˈjuː.fə.ni/
UK /ˈjuː.fə.ni/

Danh từ
1.
sự êm tai, sự hài hòa âm thanh
the quality of being pleasing to the ear, especially through a harmonious combination of words.
Ví dụ:
•
The poet carefully chose words for their euphony and rhythm.
Nhà thơ cẩn thận chọn từ ngữ vì sự êm tai và nhịp điệu của chúng.
•
The song's lyrics possessed a natural euphony that made them easy to remember.
Lời bài hát có sự êm tai tự nhiên khiến chúng dễ nhớ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: