Nghĩa của từ "trade deficit" trong tiếng Việt.
"trade deficit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trade deficit
US /ˈtreɪd ˌdef.ɪ.sɪt/
UK /ˈtreɪd ˌdef.ɪ.sɪt/

Danh từ
1.
thâm hụt thương mại
the amount by which the cost of a country's imports exceeds the value of its exports
Ví dụ:
•
The country has been struggling with a large trade deficit for years.
Quốc gia này đã phải vật lộn với thâm hụt thương mại lớn trong nhiều năm.
•
Reducing the trade deficit is a key economic goal.
Giảm thâm hụt thương mại là một mục tiêu kinh tế quan trọng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland