Nghĩa của từ "budget deficit" trong tiếng Việt.
"budget deficit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
budget deficit
US /ˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪt/
UK /ˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪt/

Danh từ
1.
thâm hụt ngân sách
the amount by which a government's spending exceeds its revenue over a particular period, typically a fiscal year
Ví dụ:
•
The country is facing a significant budget deficit this year.
Quốc gia này đang đối mặt với thâm hụt ngân sách đáng kể trong năm nay.
•
Reducing the budget deficit is a top priority for the new administration.
Giảm thâm hụt ngân sách là ưu tiên hàng đầu của chính quyền mới.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland