Nghĩa của từ "trade surplus" trong tiếng Việt.

"trade surplus" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trade surplus

US /treɪd ˈsɝː.pləs/
UK /treɪd ˈsɝː.pləs/
"trade surplus" picture

Danh từ

1.

thặng dư thương mại

the amount by which the value of a country's exports exceeds the cost of its imports

Ví dụ:
The country achieved a significant trade surplus last quarter.
Quốc gia này đã đạt được thặng dư thương mại đáng kể vào quý trước.
A continuous trade surplus can strengthen a nation's currency.
Thặng dư thương mại liên tục có thể củng cố tiền tệ của một quốc gia.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland