Nghĩa của từ trading trong tiếng Việt.
trading trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trading
US /ˈtreɪ.dɪŋ/
UK /ˈtreɪ.dɪŋ/

Danh từ
1.
thương mại, giao dịch
the activity of buying and selling goods and services
Ví dụ:
•
The company is involved in international trading.
Công ty tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế.
•
Stock trading can be very volatile.
Giao dịch chứng khoán có thể rất biến động.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
giao dịch, kinh doanh
engaging in the activity of buying and selling goods and services
Ví dụ:
•
They are currently trading at a loss.
Họ hiện đang giao dịch thua lỗ.
•
The company has been trading for over 50 years.
Công ty đã kinh doanh hơn 50 năm.
Học từ này tại Lingoland