Nghĩa của từ "trade barrier" trong tiếng Việt.

"trade barrier" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trade barrier

US /ˈtreɪd ˌber.i.ər/
UK /ˈtreɪd ˌber.i.ər/
"trade barrier" picture

Danh từ

1.

rào cản thương mại

a government-imposed restriction on the free international exchange of goods or services

Ví dụ:
The country imposed a new trade barrier on imported cars.
Quốc gia này đã áp đặt một rào cản thương mại mới đối với ô tô nhập khẩu.
Removing trade barriers can boost economic growth.
Việc loại bỏ các rào cản thương mại có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Học từ này tại Lingoland