Nghĩa của từ protectionism trong tiếng Việt.
protectionism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
protectionism
US /prəˈtek.ʃən.ɪ.zəm/
UK /prəˈtek.ʃən.ɪ.zəm/

Danh từ
1.
chủ nghĩa bảo hộ
the theory or practice of shielding a country's domestic industries from foreign competition by taxing imports
Ví dụ:
•
The government implemented protectionism to support local businesses.
Chính phủ đã thực hiện chủ nghĩa bảo hộ để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.
•
Critics argue that protectionism can lead to trade wars.
Các nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa bảo hộ có thể dẫn đến chiến tranh thương mại.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland