Nghĩa của từ "language barrier" trong tiếng Việt.

"language barrier" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

language barrier

US /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˌber.i.ər/
UK /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˌber.i.ər/
"language barrier" picture

Danh từ

1.

rào cản ngôn ngữ, trở ngại ngôn ngữ

a difficulty in communication between people who do not speak the same language

Ví dụ:
The language barrier made it hard for them to understand each other.
Rào cản ngôn ngữ khiến họ khó hiểu nhau.
Overcoming the language barrier is crucial for international business.
Vượt qua rào cản ngôn ngữ là rất quan trọng đối với kinh doanh quốc tế.
Học từ này tại Lingoland