Nghĩa của từ hardy trong tiếng Việt.

hardy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hardy

US /ˈhɑːr.di/
UK /ˈhɑːr.di/

Tính từ

1.

can đảm, có thể chịu đựng, gan dạ, gan lì, khỏe mạnh, sự cực khổ, dũng cảm

robust; capable of enduring difficult conditions.

Ví dụ:
a hardy breed of cattle
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.
Học từ này tại Lingoland