Nghĩa của từ "tough cookie" trong tiếng Việt.

"tough cookie" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tough cookie

US /tʌf ˈkʊki/
UK /tʌf ˈkʊki/
"tough cookie" picture

Thành ngữ

1.

người kiên cường, người mạnh mẽ

a person who is strong and determined, and not easily intimidated or defeated

Ví dụ:
She's a tough cookie, she won't let a little setback stop her.
Cô ấy là một người kiên cường, cô ấy sẽ không để một chút thất bại ngăn cản mình.
You have to be a tough cookie to succeed in this competitive industry.
Bạn phải là một người kiên cường để thành công trong ngành công nghiệp cạnh tranh này.
Học từ này tại Lingoland