tough cookie

US /tʌf ˈkʊki/
UK /tʌf ˈkʊki/
"tough cookie" picture
1.

người kiên cường, người mạnh mẽ

a person who is strong and determined, and not easily intimidated or defeated

:
She's a tough cookie, she won't let a little setback stop her.
Cô ấy là một người kiên cường, cô ấy sẽ không để một chút thất bại ngăn cản mình.
You have to be a tough cookie to succeed in this competitive industry.
Bạn phải là một người kiên cường để thành công trong ngành công nghiệp cạnh tranh này.