Nghĩa của từ totem trong tiếng Việt.
totem trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
totem
US /ˈtoʊ.t̬əm/
UK /ˈtoʊ.t̬əm/

Danh từ
1.
vật tổ
a natural object or animal believed by a particular society to have spiritual significance and adopted by it as an emblem.
Ví dụ:
•
The tribe revered the bear as their sacred totem.
Bộ lạc tôn kính gấu như vật tổ thiêng liêng của họ.
•
Many indigenous cultures have unique totems representing their ancestry.
Nhiều nền văn hóa bản địa có những vật tổ độc đáo đại diện cho tổ tiên của họ.
2.
biểu tượng, vật tượng trưng
a thing that is revered, especially as a symbol of something.
Ví dụ:
•
The old oak tree became a totem of strength and endurance for the community.
Cây sồi già trở thành biểu tượng của sức mạnh và sự bền bỉ cho cộng đồng.
•
For many, the flag serves as a powerful national totem.
Đối với nhiều người, lá cờ đóng vai trò là một biểu tượng quốc gia mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland