Nghĩa của từ "toot your own horn" trong tiếng Việt.
"toot your own horn" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
toot your own horn
US /tuːt jʊər oʊn hɔrn/
UK /tuːt jʊər oʊn hɔrn/

Thành ngữ
1.
tự khoe khoang, tự ca ngợi
to boast about one's own achievements or talents
Ví dụ:
•
He's always tooting his own horn about how well he did on the project.
Anh ấy luôn tự khoe khoang về việc mình đã làm tốt dự án như thế nào.
•
It's okay to toot your own horn sometimes, especially when you've achieved something great.
Đôi khi tự khoe khoang cũng không sao, đặc biệt là khi bạn đã đạt được điều gì đó tuyệt vời.
Học từ này tại Lingoland