Nghĩa của từ "at your own risk" trong tiếng Việt.
"at your own risk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
at your own risk
US /æt jʊər oʊn rɪsk/
UK /æt jʊər oʊn rɪsk/

Thành ngữ
1.
rủi ro của riêng bạn, tự chịu trách nhiệm
used to warn someone that if they do something, they are responsible for any harm or problems that result
Ví dụ:
•
You can try to climb the fence, but it's at your own risk.
Bạn có thể thử trèo qua hàng rào, nhưng đó là rủi ro của riêng bạn.
•
Swimming in the lake is at your own risk.
Bơi lội trong hồ là rủi ro của riêng bạn.
Học từ này tại Lingoland