Nghĩa của từ "hold your own" trong tiếng Việt.
"hold your own" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hold your own
US /hoʊld jʊər oʊn/
UK /hoʊld jʊər oʊn/

Thành ngữ
1.
giữ vững phong độ, không thua kém
to maintain one's position or capabilities in a challenging situation or against competition
Ví dụ:
•
Despite being the youngest player, she managed to hold her own against the veterans.
Mặc dù là cầu thủ trẻ nhất, cô ấy vẫn xoay sở để giữ vững phong độ trước các cựu binh.
•
He can hold his own in any debate, no matter how challenging the topic.
Anh ấy có thể giữ vững lập trường trong bất kỳ cuộc tranh luận nào, bất kể chủ đề có khó khăn đến đâu.
Học từ này tại Lingoland