Nghĩa của từ "to sleep" trong tiếng Việt.

"to sleep" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

to sleep

US /sliːp/
UK /sliːp/
"to sleep" picture

Động từ

1.

ngủ

to rest with your eyes closed and your mind and body not active

Ví dụ:
I need to sleep for at least eight hours tonight.
Tôi cần ngủ ít nhất tám tiếng tối nay.
The baby is finally sleeping soundly.
Em bé cuối cùng cũng ngủ say.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

giấc ngủ

a period of sleeping

Ví dụ:
I had a good sleep last night.
Tôi đã có một giấc ngủ ngon đêm qua.
He needs more sleep to recover.
Anh ấy cần thêm giấc ngủ để hồi phục.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland