Nghĩa của từ "sleep mask" trong tiếng Việt.

"sleep mask" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sleep mask

US /ˈsliːp mæsk/
UK /ˈsliːp mæsk/
"sleep mask" picture

Danh từ

1.

mặt nạ ngủ

a soft mask worn over the eyes to block out light and aid sleep

Ví dụ:
She always travels with a sleep mask to ensure she can rest on the plane.
Cô ấy luôn mang theo mặt nạ ngủ để đảm bảo có thể nghỉ ngơi trên máy bay.
A good sleep mask can significantly improve your sleep quality, especially in bright environments.
Một chiếc mặt nạ ngủ tốt có thể cải thiện đáng kể chất lượng giấc ngủ của bạn, đặc biệt là trong môi trường sáng.
Học từ này tại Lingoland