Nghĩa của từ doze trong tiếng Việt.
doze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
doze
US /doʊz/
UK /doʊz/
Động từ
1.
ngủ gật
to have a short sleep, especially during the day:
Ví dụ:
•
My cat likes dozing in front of the fire.
Danh từ
1.
ngủ gật
a short sleep, especially during the day:
Ví dụ:
•
He's just having a little doze on the sofa.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: