sleeping pill
US /ˈsliː.pɪŋ ˌpɪl/
UK /ˈsliː.pɪŋ ˌpɪl/

1.
thuốc ngủ, viên thuốc ngủ
a tablet containing a sedative drug, taken to induce sleep
:
•
She took a sleeping pill to help her fall asleep on the long flight.
Cô ấy đã uống một viên thuốc ngủ để giúp mình ngủ được trong chuyến bay dài.
•
He was prescribed sleeping pills for his insomnia.
Anh ấy được kê thuốc ngủ để điều trị chứng mất ngủ.