sleeping bag
US /ˈsliː.pɪŋ ˌbæɡ/
UK /ˈsliː.pɪŋ ˌbæɡ/

1.
túi ngủ
a warm padded bag to sleep in, especially when camping
:
•
I packed my sleeping bag for the camping trip.
Tôi đã đóng gói túi ngủ của mình cho chuyến đi cắm trại.
•
It was so cold, I needed an extra blanket inside my sleeping bag.
Trời rất lạnh, tôi cần thêm một chiếc chăn bên trong túi ngủ của mình.