Nghĩa của từ "radial tire" trong tiếng Việt.
"radial tire" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
radial tire
US /ˈreɪ.di.əl ˌtaɪər/
UK /ˈreɪ.di.əl ˌtaɪər/

Danh từ
1.
lốp bố tròn, lốp hướng tâm
a type of vehicle tire in which the ply cords are arranged at 90 degrees to the direction of travel, providing better grip and longer tread life
Ví dụ:
•
Most modern cars are equipped with radial tires for improved performance.
Hầu hết các xe ô tô hiện đại đều được trang bị lốp bố tròn để cải thiện hiệu suất.
•
You can tell it's a radial tire by the way the sidewall bulges slightly.
Bạn có thể nhận ra đó là lốp bố tròn qua cách thành lốp hơi phồng ra.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: