Nghĩa của từ "flat tire" trong tiếng Việt.
"flat tire" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flat tire
US /flæt ˈtaɪər/
UK /flæt ˈtaɪər/

Danh từ
1.
xịt lốp, lốp non hơi
a pneumatic tire that has lost some or all of its air, typically as a result of a puncture or leak
Ví dụ:
•
I got a flat tire on the way to work.
Tôi bị xịt lốp trên đường đi làm.
•
We need to fix this flat tire before we can drive.
Chúng ta cần sửa cái lốp xịt này trước khi có thể lái xe.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: