Nghĩa của từ "kick the tires" trong tiếng Việt.

"kick the tires" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kick the tires

US /kɪk ðə ˈtaɪərz/
UK /kɪk ðə ˈtaɪərz/
"kick the tires" picture

Thành ngữ

1.

kiểm tra sơ bộ, thử nghiệm

to examine something in a basic way to see if it is acceptable or suitable

Ví dụ:
Before buying the used car, he decided to kick the tires and check the engine.
Trước khi mua chiếc xe cũ, anh ấy quyết định kiểm tra sơ bộ và xem xét động cơ.
We need to kick the tires on this new software before we commit to it.
Chúng ta cần kiểm tra sơ bộ phần mềm mới này trước khi cam kết sử dụng.
Học từ này tại Lingoland