Nghĩa của từ "hair tie" trong tiếng Việt.

"hair tie" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hair tie

US /ˈher taɪ/
UK /ˈher taɪ/
"hair tie" picture

Danh từ

1.

dây buộc tóc, chun buộc tóc

a band of elastic or other material used to hold hair in place, typically in a ponytail or bun

Ví dụ:
She always keeps a hair tie on her wrist.
Cô ấy luôn giữ một chiếc dây buộc tóc trên cổ tay.
Can I borrow your hair tie? I need to put my hair up.
Tôi có thể mượn dây buộc tóc của bạn không? Tôi cần buộc tóc lên.
Học từ này tại Lingoland