Nghĩa của từ "bow tie" trong tiếng Việt.
"bow tie" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bow tie
US /ˈboʊ taɪ/
UK /ˈboʊ taɪ/

Danh từ
1.
nơ bướm
a necktie in the form of a bow, worn especially by men
Ví dụ:
•
He wore a sharp suit with a matching bow tie.
Anh ấy mặc một bộ vest lịch lãm với chiếc nơ bướm cùng màu.
•
For formal events, a bow tie is often preferred over a regular tie.
Đối với các sự kiện trang trọng, nơ bướm thường được ưa chuộng hơn cà vạt thông thường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: