bow tie
US /ˈboʊ taɪ/
UK /ˈboʊ taɪ/

1.
nơ bướm
a necktie in the form of a bow, worn especially by men
:
•
He wore a sharp suit with a matching bow tie.
Anh ấy mặc một bộ vest lịch lãm với chiếc nơ bướm cùng màu.
•
For formal events, a bow tie is often preferred over a regular tie.
Đối với các sự kiện trang trọng, nơ bướm thường được ưa chuộng hơn cà vạt thông thường.