Nghĩa của từ conscientious trong tiếng Việt.
conscientious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conscientious
US /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/
UK /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/

Tính từ
1.
có lương tâm, tận tâm, chu đáo
wishing to do one's work or duty well and thoroughly
Ví dụ:
•
She is a very conscientious student who always completes her assignments on time.
Cô ấy là một học sinh rất có lương tâm, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.
•
A conscientious effort was made to ensure accuracy.
Một nỗ lực có lương tâm đã được thực hiện để đảm bảo độ chính xác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland