Nghĩa của từ exhaustive trong tiếng Việt.
exhaustive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exhaustive
US /ɪɡˈzɑː.stɪv/
UK /ɪɡˈzɑː.stɪv/
Tính từ
1.
khảo sát, nghiên cứu
examining, including, or considering all elements or aspects; fully comprehensive.
Ví dụ:
•
she has undergone exhaustive tests since becoming ill
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: