painstaking

US /ˈpeɪnzˌteɪ.kɪŋ/
UK /ˈpeɪnzˌteɪ.kɪŋ/
"painstaking" picture
1.

tỉ mỉ, công phu, khó nhọc

done with great care and thoroughness

:
The artist made a painstaking effort to capture every detail.
Người nghệ sĩ đã nỗ lực tỉ mỉ để nắm bắt từng chi tiết.
It took years of painstaking research to complete the book.
Phải mất nhiều năm nghiên cứu tỉ mỉ để hoàn thành cuốn sách.