Nghĩa của từ "think back" trong tiếng Việt.

"think back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

think back

US /θɪŋk bæk/
UK /θɪŋk bæk/
"think back" picture

Cụm động từ

1.

nghĩ lại, hồi tưởng

to remember something from the past

Ví dụ:
I often think back to my childhood summers.
Tôi thường nghĩ lại về những mùa hè tuổi thơ của mình.
If you think back, you'll remember where you put it.
Nếu bạn nghĩ lại, bạn sẽ nhớ mình đã để nó ở đâu.
Học từ này tại Lingoland