Nghĩa của từ remember trong tiếng Việt.
remember trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
remember
US /rɪˈmem.bɚ/
UK /rɪˈmem.bɚ/

Động từ
1.
nhớ, ghi nhớ
to bring to mind or think of again
Ví dụ:
•
I can't remember where I put my keys.
Tôi không thể nhớ mình đã để chìa khóa ở đâu.
•
Do you remember your first day of school?
Bạn có nhớ ngày đầu tiên đi học không?
Từ đồng nghĩa:
2.
ghi nhớ, không quên
to keep in mind or not forget
Ví dụ:
•
Please remember to lock the door when you leave.
Làm ơn nhớ khóa cửa khi bạn rời đi.
•
I will always remember your kindness.
Tôi sẽ luôn ghi nhớ lòng tốt của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland