Nghĩa của từ tenuous trong tiếng Việt.
tenuous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tenuous
US /ˈten.ju.əs/
UK /ˈten.ju.əs/

Tính từ
1.
mong manh, yếu ớt
very weak or slight
Ví dụ:
•
The link between the two events is rather tenuous.
Mối liên hệ giữa hai sự kiện khá mong manh.
•
He has only a tenuous grasp of the facts.
Anh ấy chỉ có một sự nắm bắt mong manh về các sự thật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland