Nghĩa của từ questionable trong tiếng Việt.
questionable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
questionable
US /ˈkwes.tʃə.nə.bəl/
UK /ˈkwes.tʃə.nə.bəl/
Tính từ
1.
nghi vấn
not certain, or wrong in some way:
Ví dụ:
•
It is questionable whether this goal can be achieved.
Học từ này tại Lingoland