Nghĩa của từ tea trong tiếng Việt.
tea trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tea
US /tiː/
UK /tiː/

Danh từ
1.
2.
trà chiều, bữa ăn nhẹ
a light meal or snack, typically eaten in the late afternoon
Ví dụ:
•
We're having high tea at 4 PM.
Chúng tôi sẽ dùng bữa trà chiều lúc 4 giờ chiều.
•
She invited her friends over for tea and cakes.
Cô ấy mời bạn bè đến dùng trà và bánh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland