Nghĩa của từ "tea service" trong tiếng Việt.
"tea service" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tea service
US /ˈtiː ˌsɝː.vɪs/
UK /ˈtiː ˌsɝː.vɪs/

Danh từ
1.
bộ trà, dịch vụ trà
a set of dishes and utensils for serving tea
Ví dụ:
•
She inherited a beautiful antique tea service from her grandmother.
Cô ấy thừa kế một bộ dịch vụ trà cổ đẹp từ bà của mình.
•
The hotel offers a complimentary tea service in the lobby every afternoon.
Khách sạn cung cấp dịch vụ trà miễn phí tại sảnh mỗi buổi chiều.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland