Nghĩa của từ supper trong tiếng Việt.

supper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

supper

US /ˈsʌp.ɚ/
UK /ˈsʌp.ɚ/
"supper" picture

Danh từ

1.

bữa tối, bữa ăn nhẹ buổi tối

a light evening meal, typically eaten at home

Ví dụ:
We usually have supper around 7 PM.
Chúng tôi thường ăn bữa tối vào khoảng 7 giờ tối.
What's for supper tonight?
Tối nay ăn tối món gì?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland