Nghĩa của từ "iced tea" trong tiếng Việt.

"iced tea" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

iced tea

US /ˌaɪst ˈtiː/
UK /ˌaɪst ˈtiː/
"iced tea" picture

Danh từ

1.

trà đá

a cold drink made from tea, often sweetened and flavored with lemon

Ví dụ:
On a hot day, nothing beats a refreshing glass of iced tea.
Vào một ngày nóng, không gì tuyệt vời hơn một ly trà đá sảng khoái.
Would you like lemon with your iced tea?
Bạn có muốn chanh với trà đá của mình không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland