Nghĩa của từ "afternoon tea" trong tiếng Việt.
"afternoon tea" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
afternoon tea
US /ˈæftərnuːn tiː/
UK /ˈæftərnuːn tiː/

Danh từ
1.
trà chiều, bữa trà chiều
a light meal, typically eaten in the late afternoon, consisting of tea, sandwiches, cakes, and pastries
Ví dụ:
•
We enjoyed a delightful afternoon tea at the Grand Hotel.
Chúng tôi đã thưởng thức một buổi trà chiều tuyệt vời tại khách sạn Grand.
•
She invited her friends over for afternoon tea.
Cô ấy mời bạn bè đến dùng trà chiều.
Học từ này tại Lingoland