Nghĩa của từ beverage trong tiếng Việt.

beverage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beverage

US /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/
UK /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/
"beverage" picture

Danh từ

1.

đồ uống, thức uống

a drink, especially one other than water

Ví dụ:
Hot beverages like coffee and tea are popular in winter.
Các loại đồ uống nóng như cà phê và trà rất phổ biến vào mùa đông.
The restaurant offers a wide selection of beverages.
Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn đồ uống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland