Nghĩa của từ "tea bag" trong tiếng Việt.
"tea bag" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tea bag
US /ˈtiː.bæɡ/
UK /ˈtiː.bæɡ/

Danh từ
1.
túi trà, gói trà
a small porous sachet containing tea leaves, used for brewing tea by infusion in hot water.
Ví dụ:
•
She dropped a tea bag into her mug and poured hot water over it.
Cô ấy thả một túi trà vào cốc và đổ nước nóng lên.
•
I prefer loose leaf tea over tea bags for a richer flavor.
Tôi thích trà lá rời hơn túi trà để có hương vị đậm đà hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland