Nghĩa của từ tar trong tiếng Việt.
tar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tar
US /tɑːr/
UK /tɑːr/

Danh từ
1.
nhựa đường, hắc ín
a dark, thick, flammable liquid distilled from wood or coal, consisting of a mixture of hydrocarbons, resins, and alcohols. It is used for waterproofing and as a preservative.
Ví dụ:
•
The road was paved with hot tar.
Con đường được trải bằng nhựa đường nóng.
•
Sailors used tar to seal the wooden ships.
Thủy thủ dùng nhựa đường để bịt kín các con tàu gỗ.
Động từ
1.
tráng nhựa đường, phủ hắc ín
to cover or treat with tar
Ví dụ:
•
They decided to tar the roof to prevent leaks.
Họ quyết định trải nhựa đường lên mái nhà để chống thấm.
•
The old boat was regularly tarred to protect its hull.
Con thuyền cũ thường xuyên được tráng nhựa đường để bảo vệ thân tàu.
Học từ này tại Lingoland