Nghĩa của từ tar trong tiếng Việt.

tar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tar

US /tɑːr/
UK /tɑːr/
"tar" picture

Danh từ

1.

nhựa đường, hắc ín

a dark, thick, flammable liquid distilled from wood or coal, consisting of a mixture of hydrocarbons, resins, and alcohols. It is used for waterproofing and as a preservative.

Ví dụ:
The road was paved with hot tar.
Con đường được trải bằng nhựa đường nóng.
Sailors used tar to seal the wooden ships.
Thủy thủ dùng nhựa đường để bịt kín các con tàu gỗ.
Từ đồng nghĩa:
2.

thủy thủ, lính thủy

a sailor

Ví dụ:
The old tar spun tales of the high seas.
Ông thủy thủ già kể những câu chuyện về biển cả.
He was a seasoned old tar, having sailed for decades.
Ông ấy là một thủy thủ già dặn, đã đi biển hàng thập kỷ.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

tráng nhựa đường, phủ hắc ín

to cover or treat with tar

Ví dụ:
They decided to tar the roof to prevent leaks.
Họ quyết định trải nhựa đường lên mái nhà để chống thấm.
The old boat was regularly tarred to protect its hull.
Con thuyền cũ thường xuyên được tráng nhựa đường để bảo vệ thân tàu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland